Đối với cán bộ, công chức đi công tác nước ngoài thì một trong những vấn đề quan trọng đó là mua bảo hiểm cho chuyến đi của mình. Bảo hiểm là một phần không thể thiếu đối với mỗi khách hàng để chi trả cho những rủi ro không mong muốn. Bảo hiểm không có nghĩa là khách hàng gặp rủi ro mới mua bảo hiểm, mà đó là phòng trước những trường hợp rủi ro. Và tất nhiên, không gặp rủi ro vẫn là tốt nhất!
Trong một số trường hợp cụ thể, ví dụ như trường hợp khách hàng đi công tác tại Châu Âu thì thông thường sẽ được Đại sứ quán yêu cầu cần có bảo hiểm du lịch châu âu cho chuyến đi của mình. Thông thường khách hàng sẽ phải mua bảo hiểm trước khi được cấp visa. Và vì thế khách hàng sẽ phải chuẩn bị đầy đủ và chính xác những thông tin cần thiết như sau:
Họ và tên:
Ngày sinh:
Địa chỉ liên hệ:
Số hộ chiếu:
Ngày đi và ngày về:
Nước đến:
Hạng bảo hiểm:
Khách hàng hãy cung cấp các thông tin kể trên tới số điện thoại hotline là: 0966.831.332 để được tư vấn miễn phí và làm bảo hiểm một cách nhanh nhất. Chi phí mua bảo hiểm du lịch châu âu của khách hàng là cố định, theo biểu phí và được quy đổi ra tiền VNĐ theo tỷ giá ngân hàng tại thời điểm cấp bảo hiểm cho khach hàng như sau:
Biểu phí cá nhân
Đơn vị: USD/EUR
Thời hạn bảo hiểm |
Hạng A2 |
HạngA1 |
Hạng A |
Hạng B |
Hạng C |
Đến 3 ngày |
9.84 |
13.12 |
16.40 |
18.86 |
21.32 |
Đến 5 ngày |
12.30 |
16.40 |
20.50 |
23.58 |
26.65 |
Đến 8 ngày |
13.33 |
17.77 |
22.21 |
25.54 |
28.87 |
Đến 15 ngày |
17.28 |
23.04 |
28.80 |
33.12 |
37.44 |
Đến 24 ngày |
18.90 |
25.20 |
31.50 |
36.23 |
40.95 |
Đến 31 ngày |
23.22 |
30.96 |
38.70 |
44.51 |
50.31 |
Đến 45 ngày |
31.86 |
42.48 |
53.10 |
61.07 |
69.03 |
Đến 60 ngày |
41.58 |
55.44 |
69.30 |
79.70 |
90.09 |
Đến 90 ngày |
59.40 |
79.20 |
99.00 |
113.85 |
128.70 |
Đến 120 ngày |
77.22 |
102.96 |
128.70 |
148.01 |
167.31 |
Đến 150 ngày |
94.50 |
126.00 |
157.50 |
181.13 |
204.75 |
Đến 180 ngày |
112.86 |
150.48 |
188.10 |
216.32 |
244.53 |
Một năm |
238.02 |
317.36 |
396.70 |
456.22 |
515.71 |
2. Biểu phí gia đình (Chồng, vợ và /hoặc con dưới 18 tuổi)
Đơn vị: USD/EUR
Thời hạn bảo hiểm |
Hạng A2 |
Hạng A1 |
Hạng A |
Hạng B |
Hạng C |
Đến 3 ngày |
19.68 |
26.24 |
32.80 |
37.73 |
42.64 |
Đến 5 ngày |
24.60 |
32.80 |
41.00 |
47.16 |
53.30 |
Đến 8 ngày |
26.65 |
35.54 |
44.42 |
51.08 |
57.74 |
Đến 15 ngày |
34.56 |
46.08 |
57.60 |
66.24 |
74.88 |
Đến 24 ngày |
37.80 |
50.40 |
63.00 |
72.46 |
81.90 |
Đến 31 ngày |
46.44 |
61.92 |
77.40 |
89.02 |
100.62 |
Đến 45 ngày |
63.72 |
84.96 |
106.20 |
122.14 |
138.06 |
Đến 60 ngày |
83.16 |
110.88 |
138.60 |
159.40 |
180.18 |
Đến 90 ngày |
118.80 |
158.40 |
198.00 |
227.70 |
257.40 |
Đến 120 ngày |
154.44 |
205.92 |
257.40 |
296.02 |
334.62 |
Đến 150 ngày |
189.00 |
252.00 |
315.00 |
362.26 |
409.50 |
Đến 180 ngày |
225.72 |
300.96 |
376.20 |
432.64 |
489.06 |
Một năm |
476.04 |
634.72 |
793.40 |
912.44 |
1,031.42 |
Khách hàng có thể lựa chọn 1 trong 5 hạng bảo hiểm kể trên. Trong đó hạng bảo hiểm A2 có quyền lợi bảo hiểm là 10000 EUR, hạng bảo hiểm A1 là 20000 EUR, hạng A là 30000 EUR, hạng B và hạng C có quyền lợi bảo hiểm tương ứng là 50000 EUR và 70000 EUR. Với mỗi hạng bảo hiểm thì sẽ có chi phí mua bảo hiểm khác nhau và sẽ tăng dần từ bảo hiểm hạng A2 đến bảo hiểm hạng C.
Liên hệ tư vấn và mua bảo hiểm: 0966.831.332