Bảo hiểm y tế đi nước ngoài là sản phẩm bảo hiểm dành cho khách hàng đi du lịch nước ngoài (hoặc có thể là đi công tác nước ngoài, đi thăm thân ở nước ngoài hoặc đi du học ở nước ngoài…). Đây là sản phẩm bảo hiểm cần thiết đối với mỗi khách hàng để chi trả cho những chi phí y tế phát sinh trong quá trình họ ở nước ngoài, trước những rủi ro không mong muốn trong suốt quá trình đi du lịch, đi công tác, học tập hay thăm thân ở nước ngoài.
Để mua bảo hiểm đi nước ngoài thì khách hàng cần cung cấp các thông tin cần thiết như sau:
Họ và tên:
Ngày tháng năm sinh:
Địa chỉ liên hệ:
Số hộ chiếu:
Ngày đi và ngày về:
Nước đến:
Hạng bảo hiểm:
Sau đó khách hàng có thể gọi điện tới số điện thoại hotline 0966.831.332 để được tư vấn miễn phí và làm bảo hiểm một cách tốt nhất. Tư vấn viên bảo hiểm sẽ tiến hành tiếp nhận thông tin của khách hàng, sau đó làm chứng nhận bảo hiểm đi nước ngoài của khách hàng và chuyển bảo hiểm tới địa chỉ mà khách hàng yêu cầu.
Khách hàng cũng có thể tới trụ sở/văn phòng Bảo Hiểm Bảo Việt gần nhất với mình để mua bảo hiểm y tế đi nước ngoài. Khách hàng cần lưu ý là chuẩn bị đầy đủ các thông tin cần thiết như đã được nêu ở trên. Phí bảo hiểm của khách hàng sẽ phụ thuộc vào thời gian khách hàng đi ra nước ngoài và hạng bảo hiểm mà khách hàng lựa chọn. Quý khách hàng có thể tham khảo biểu phí như dưới đây:
1. Biểu phí cá nhân
Đơn vị: USD/EUR
Thời hạn bảo hiểm |
Hạng A2 |
HạngA1 |
Hạng A |
Hạng B |
Hạng C |
Đến 3 ngày |
9.84 |
13.12 |
16.40 |
18.86 |
21.32 |
Đến 5 ngày |
12.30 |
16.40 |
20.50 |
23.58 |
26.65 |
Đến 8 ngày |
13.33 |
17.77 |
22.21 |
25.54 |
28.87 |
Đến 15 ngày |
17.28 |
23.04 |
28.80 |
33.12 |
37.44 |
Đến 24 ngày |
18.90 |
25.20 |
31.50 |
36.23 |
40.95 |
Đến 31 ngày |
23.22 |
30.96 |
38.70 |
44.51 |
50.31 |
Đến 45 ngày |
31.86 |
42.48 |
53.10 |
61.07 |
69.03 |
Đến 60 ngày |
41.58 |
55.44 |
69.30 |
79.70 |
90.09 |
Đến 90 ngày |
59.40 |
79.20 |
99.00 |
113.85 |
128.70 |
Đến 120 ngày |
77.22 |
102.96 |
128.70 |
148.01 |
167.31 |
Đến 150 ngày |
94.50 |
126.00 |
157.50 |
181.13 |
204.75 |
Đến 180 ngày |
112.86 |
150.48 |
188.10 |
216.32 |
244.53 |
Một năm |
238.02 |
317.36 |
396.70 |
456.22 |
515.71 |
Liên hệ tư vấn và mua bảo hiểm: 0966.831.332 – 04.8582.8588
2. Biểu phí gia đình (Chồng, vợ và /hoặc con dưới 18 tuổi)
Đơn vị: USD/EUR
Thời hạn bảo hiểm |
Hạng A2 |
Hạng A1 |
Hạng A |
Hạng B |
Hạng C |
Đến 3 ngày |
19.68 |
26.24 |
32.80 |
37.73 |
42.64 |
Đến 5 ngày |
24.60 |
32.80 |
41.00 |
47.16 |
53.30 |
Đến 8 ngày |
26.65 |
35.54 |
44.42 |
51.08 |
57.74 |
Đến 15 ngày |
34.56 |
46.08 |
57.60 |
66.24 |
74.88 |
Đến 24 ngày |
37.80 |
50.40 |
63.00 |
72.46 |
81.90 |
Đến 31 ngày |
46.44 |
61.92 |
77.40 |
89.02 |
100.62 |
Đến 45 ngày |
63.72 |
84.96 |
106.20 |
122.14 |
138.06 |
Đến 60 ngày |
83.16 |
110.88 |
138.60 |
159.40 |
180.18 |
Đến 90 ngày |
118.80 |
158.40 |
198.00 |
227.70 |
257.40 |
Đến 120 ngày |
154.44 |
205.92 |
257.40 |
296.02 |
334.62 |
Đến 150 ngày |
189.00 |
252.00 |
315.00 |
362.26 |
409.50 |
Đến 180 ngày |
225.72 |
300.96 |
376.20 |
432.64 |
489.06 |
Một năm |
476.04 |
634.72 |
793.40 |
912.44 |
1,031.42 |
Liên hệ tư vấn và mua bảo hiểm: 0966.831.332 – 04.8582.8588