Bảo hiểm du lịch nước ngoài của Bảo Việt từ lâu đã trở thành người bạn đồng hành không thể thiếu trong mỗi chuyến đi ra nước ngoài của khách hàng. Bởi vì đây là sản phẩm bảo hiểm dành cho khach hàng đi ra nước ngoài và dùng để chi trả chi phí y tế do ốm đau bệnh tật, tai nạn cá nhân đột xuất, phát sinh mới sảy ra trong quá trình khách hàng ở nước ngoài. Những rủi ro này có thể sảy đến bất kỳ, không thể lường trước hết được. Chính vì thế việc mua bảo hiểm là điều hết sức quan trọng và cần thiết đối với mỗi cá nhân và cho từng chuyến đi. Không chỉ riêng tai nạn hay đau ốm, mà những rủi ro liên quan tới chuyến bay bị trì hoãn hay hành lý bị mất cắp, thất lạc cũng nằm trong số những quyền lợi bảo hiểm mà khách hàng được hưởng.
Đối với những khách hàng đi sang Châu Âu du lịch, đặc biệt là các quốc gia thuộc Schengen thì thông thường sẽ được yêu cầu cẩn phải có bảo hiểm du lịch quốc tế trong quá trình họ xin visa và có bảo hiểm mới có thể hoàn tất thủ tục làm hồ sơ xin visa cũng như được chấp thuận visa. Khi đó khách hàng sẽ phải mua bảo hiểm với mức quyền lợi tối thiểu là 30.000 EUR, tức là tối thiểu là tham gia bảo hiểm ở chương trình Bạc của Bảo Hiểm Bảo Việt. Bên cạnh đó Bảo Việt cũng thiết kế các chương trình Bảo hiểm Bạc, Vàng và Kim Cương để khách hàng có thể lựa chọn sử dụng phù hợp với mục đích và nhu cầu của mình. Tất nhiên cả 3 chương trình này đều đảm bảo đáp ứng đầy đủ yêu cầu từ phía Đại sứu quán. Cụ thể quyền lợi bảo hiểm như sau:
Chi phí làm bảo hiểm du lịch nước ngoài tại Bảo Việt là rất rẻ. Cụ thể như sau:
1. Biểu phí cá nhân
Lưu ý: Khi khách hàng xin visa Châu Âu hay Schengen, Đại sứ quán sẽ yêu cầu khách hàng cần phải mua bảo hiểm với mức quyền lợi tối thiểu là 30.000 EUR. Do đó cả 3 chương trình Bạc, Vàng, Kim Cương đều đáp ứng yêu cầu của Đại sứ quán (chương trình Bạc có quyền lợi bảo hiểm là 40.000 EUR, chương trình Vàng có quyền lợi bảo hiểm là 80.000 EUR và chương trình Kim Cương có quyền lợi bảo hiểm là: 120.000 EUR). Do đó khả năng được chấp thuận visa của khách hàng sẽ cao hơn rất nhiều so với mức 30.000 EUR.
Đơn vị: đồng
Thời hạnbảo hiểm | Chương trìnhBạc (VND) | Chương trìnhVàng (VND) | Ch.trình KimCương (VND) |
Đến 3 ngày | 140,000 | 180,000 | 300,000 |
4-6 ngày | 200,000 | 250,000 | 400,000 |
7-10 ngày | 240,000 | 300,000 | 530,000 |
11-14 ngày | 320,000 | 400,000 | 700,000 |
15-21 ngày | 400,000 | 500,000 | 900,000 |
22-28 ngày | 480,000 | 600,000 | 1,100,000 |
29-35 ngày | 560,000 | 700,000 | 1,300,000 |
36-42 ngày | 640,000 | 800,000 | 1,500,000 |
43-49 ngày | 720,000 | 900,000 | 1,700,000 |
50-56 ngày | 800,000 | 1,000,000 | 1,900,000 |
57-63 ngày | 880,000 | 1,100,000 | 2,100,000 |
64-70 ngày | 960,000 | 1,200,000 | 2,300,000 |
71-77 ngày | 1,040,000 | 1,300,000 | 2,500,000 |
78-84 ngày | 1,120,000 | 1,400,000 | 2,700,000 |
85-91 ngày | 1,200,000 | 1,500,000 | 2,900,000 |
92-98 ngày | 1,280,000 | 1,600,000 | 3,100,000 |
99-105 ngày | 1,360,000 | 1,700,000 | 3,300,000 |
106-112 ngày | 1,440,000 | 1,800,000 | 3,500,000 |
113-119 ngày | 1,520,000 | 1,900,000 | 3,700,000 |
120-126 ngày | 1,600,000 | 2,000,000 | 3,900,000 |
127-133 ngày | 1,680,000 | 2,100,000 | 4,100,000 |
134-140 ngày | 1,760,000 | 2,200,000 | 4,300,000 |
141-147 ngày | 1,840,000 | 2,300,000 | 4,500,000 |
148-154 ngày | 1,920,000 | 2,400,000 | 4,700,000 |
155-161 ngày | 2,000,000 | 2,500,000 | 4,900,000 |
162-168 ngày | 2,080,000 | 2,600,000 | 5,100,000 |
169-175 ngày | 2,160,000 | 2,700,000 | 5,300,000 |
176-180 ngày | 2,240,000 | 2,800,000 | 5,500,000 |
2. Biểu phí gia đình (Áp dụng cho trường hợp có tối đa 05 thành viên trong gia đình gồm: Vợ/chồng hợp pháp của người được bảo hiểm, con ruột hoặc con nuôi, bố mẹ vợ/ chồng đi cùng chuyến hành trình và tham gia cùng chương trình bảo hiểm)
Đơn vị: đồng
Thời hạnbảo hiểm | Chương trìnhBạc (VND) | Chương trìnhVàng (VND) | Ch. trình KimCương (VND) |
Đến 3 ngày | 280,000 | 360,000 | 600,000 |
4-6 ngày | 400,000 | 500,000 | 800,000 |
7-10 ngày | 480,000 | 600,000 | 1,100,000 |
11-14 ngày | 640,000 | 800,000 | 1,400,000 |
15-21 ngày | 800,000 | 1,000,000 | 1,800,000 |
22-28 ngày | 960,000 | 1,200,000 | 2,200,000 |
29-35 ngày | 1,120,000 | 1,400,000 | 2,600,000 |
36-42 ngày | 1,280,000 | 1,600,000 | 3,000,000 |
43-49 ngày | 1,440,000 | 1,800,000 | 3,400,000 |
50-56 ngày | 1,600,000 | 2,000,000 | 3,800,000 |
57-63 ngày | 1,760,000 | 2,200,000 | 4,200,000 |
64-70 ngày | 1,920,000 | 2,400,000 | 4,600,000 |
71-77 ngày | 2,080,000 | 2,600,000 | 5,000,000 |
78-84 ngày | 2,240,000 | 2,800,000 | 5,400,000 |
85-91 ngày | 2,400,000 | 3,000,000 | 5,800,000 |
92-98 ngày | 2,560,000 | 3,200,000 | 6,200,000 |
99-105 ngày | 2,720,000 | 3,400,000 | 6,600,000 |
106-112 ngày | 2,880,000 | 3,600,000 | 7,000,000 |
113-119 ngày | 3,040,000 | 3,800,000 | 7,400,000 |
120-126 ngày | 3,200,000 | 4,000,000 | 7,800,000 |
127-133 ngày | 3,360,000 | 4,200,000 | 8,200,000 |
134-140 ngày | 3,520,000 | 4,400,000 | 8,600,000 |
141-147 ngày | 3,680,000 | 4,600,000 | 9,000,000 |
148-154 ngày | 3,840,000 | 4,800,000 | 9,400,000 |
155-161 ngày | 4,000,000 | 5,000,000 | 9,800,000 |
162-168 ngày | 4,160,000 | 5,200,000 | 10,200,000 |
169-175 ngày | 4,320,000 | 5,400,000 | 10,600,000 |
176-180 ngày | 4,480,000 | 5,600,000 | 11,000,000 |
Để làm bảo hiểm thì khách hàng cần chuẩn bị và cung cấp các thông tin cần thiết như:
Họ tên:
Ngày sinh:
Số hộ chiếu:
Ngày bắt đầu và kết thúc bảo hiểm:
Chương trình bảo hiểm tham gia:
Liên hệ tư vấn và mua bảo hiểm: 0966.831.332