Định mức phí bảo hiểm du lịch

Mức phí bảo hiểm du lịch được quy định cụ thể trong quy tắc bảo hiểm cũng như trong biểu phí bảo hiểm. Do vậy để biết rõ về mức phí bảo hiểm thì khách hàng có thể liên hệ tới số điện thoại hotline: 0966.831.332 hoặc truy cập vào website của Bảo Hiểm Bảo Việt để được biết thêm chi tiết. Đối với sản phẩm bảo hiểm này cần được chia ra làm 2 loại:

1/ Sản phẩm dành cho khách du lịch trong nước: Đây là sản phẩm có hiệu lực trong phạm vi lãnh thổ Việt Nam, thông thường là dùng cho khách du lịch ngắn này với mức phí khá thấp và quyền lợi tương ứng. Với sản phẩm này có chi phí chỉ từ vài nghìn đồng cho 1 ngày. Khách hàng có thể xem biểu phí tương ứng với mức quyền lợi bảo hiểm dưới đây:

Quyền lợi bảo hiểm (triệu đồng / 1 người/ 1 vụ 20 30 40 50
Phí bảo hiểm (nghìn đồng / 1 người / 1 ngày 3 4,5 6 7,5

Mức phí bảo hiểm này là khá thấp. Khách hàng đi du lịch bao nhiều người thì nhân lên bấy nhiêu người và khách hàng đi du lịch bao nhiêu ngày thì nhân tiếp lên cho bấy nhiêu ngày. Ví dụ một Công ty đi du lịch 3 ngày tại Hạ Long với số lượng 200 người và mua mức bảo hiểm có quyền lợi 50 triệu đồng / 1 người / 1 vụ thì phí bảo hiểm là: 7500 x 200 x 3 = 4,500,000 VNĐ.

2/ Đối với trường hợp khách hàng đi du lịch ở nước ngoài, ví dụ đi du lịch Châu Âu thì cần mua bảo hiểm du lịch châu âu. Đây là sản phẩm bảo hiểm có hiệu lực khi khách hàng ở nước ngoài. Đối với bảo hiểm này thì chi phí làm bảo hiểm phụ thuộc vào thời gian khách hàng ở nước ngoài (tính theo khung thời gian) và hạng bảo hiểm khách hàng lựa chọn. Khách hàng có thể tham khảo biểu phí bảo hiểm dưới đây:

a/ Biểu phí cá nhân 

Đơn vị: USD/EUR

Thời hạn bảo hiểm

Hạng A2

HạngA1

Hạng A

Hạng B

Hạng C

Đến 3 ngày

9.84

13.12

16.40

18.86

21.32

Đến 5 ngày

12.30

16.40

20.50

23.58

26.65

Đến 8 ngày

13.33

17.77

22.21

25.54

28.87

Đến 15 ngày

17.28

23.04

28.80

33.12

37.44

Đến 24 ngày

18.90

25.20

31.50

36.23

40.95

Đến 31 ngày

23.22

30.96

38.70

44.51

50.31

Đến 45 ngày

31.86

42.48

53.10

61.07

69.03

Đến 60 ngày

41.58

55.44

69.30

79.70

90.09

Đến 90 ngày

59.40

79.20

99.00

113.85

128.70

Đến 120 ngày

77.22

102.96

128.70

148.01

167.31

Đến 150 ngày

94.50

126.00

157.50

181.13

204.75

Đến 180 ngày

112.86

150.48

188.10

216.32

244.53

Một năm

238.02

317.36

396.70

456.22

515.71

b/ Biểu phí gia đình (Chồng, vợ và /hoặc con dưới 18 tuổi) 

Đơn vị: USD/EUR

Thời hạn bảo hiểm

Hạng A2

Hạng A1

Hạng A

Hạng B

Hạng C

Đến 3 ngày

19.68

26.24

32.80

37.73

42.64

Đến 5 ngày

24.60

32.80

41.00

47.16

53.30

Đến 8 ngày

26.65

35.54

44.42

51.08

57.74

Đến 15 ngày

34.56

46.08

57.60

66.24

74.88

Đến 24 ngày

37.80

50.40

63.00

72.46

81.90

Đến 31 ngày

46.44

61.92

77.40

89.02

100.62

Đến 45 ngày

63.72

84.96

106.20

122.14

138.06

Đến 60 ngày

83.16

110.88

138.60

159.40

180.18

Đến 90 ngày

118.80

158.40

198.00

227.70

257.40

Đến 120 ngày

154.44

205.92

257.40

296.02

334.62

Đến 150 ngày

189.00

252.00

315.00

362.26

409.50

Đến 180 ngày

225.72

300.96

376.20

432.64

489.06

Một năm

476.04

634.72

793.40

912.44

1,031.42

Liên hệ tư vấn và mua bảo hiểm: 0966.831.332 

 

Copyright © Bảo Hiểm Bảo Việt.