Nhiều người đang chuẩn bị lên kế hoạch đi du lịch và tìm hiểu về gói sản phẩm bảo hiểm dành cho người đi du lịch. Ngày càng nhiều người có ý thức mua bảo hiểm cho chuyến đi của mình để phòng tránh những rủi ro, bất trắc có thể sảy đến. Do đó khách hàng cần thiết mua bảo hiểm để cho chuyến đi của mình được an tâm và trọn vẹn. Và hơn thế nữa, nếu khách hàng đi sang Châu Âu (du lịch, du học, công tác, thăm thân…) thì thông thường sẽ được yêu cầu cần có bảo hiểm du lịch châu âu cho chuyến đi của mình. Bởi vì thông thường khách hàng sẽ được Đại sứ quán yêu cầu cần phải có bảo hiểm cho chuyến đi. Và vì thế khách hàng sẽ cần thiết phải chuẩn bị bảo hiểm để được sự chấp thuận visa của Đại sứ quán.
Để làm bảo hiểm xin visa châu âu thì khách hàng cần chuẩn bị và cung cấp đầy đủ các thông tin cần thiết như sau:
Họ và tên:
Ngày sinh:
Địa chỉ liên hệ:
Số hộ chiếu:
Ngày đi và ngày về:
Nước đến:
Hạng bảo hiểm:
Khách hàng cần chuẩn bị và cung cấp đầy đủ các thông tin cần thiết như đã được liệt kê ở trên.Quá tình làm bảo hiểm là khá đơn giản, dễ dàng. Khách hàng có thể liên hệ tới số điện thoại hotline 0966.831.332 để được tư vấn miễn phí và làm bảo hiểm một cách tốt nhất. Tư vấn viên bảo hiểm sẽ tiếp nhận đầy đủ các thông tin của khách hàng và tiến hành cấp chứng nhận bảo hiểm cho khách hàng.
Chi phí làm bảo hiểm y tế du lịch châu âu của khách hàng là rất nhỏ và phụ thuộc vào thời hạn bảo hiểm cũng như hạng bảo hiểm mà khách hàng lựa chọn. Khách hàng có thể xem biểu phí bảo hiểm của Bảo Hiểm Bảo Việt dưới đây:
1. Biểu phí cá nhân
Đơn vị: USD/EUR
Thời hạn bảo hiểm |
Hạng A2 |
HạngA1 |
Hạng A |
Hạng B |
Hạng C |
Đến 3 ngày |
9.84 |
13.12 |
16.40 |
18.86 |
21.32 |
Đến 5 ngày |
12.30 |
16.40 |
20.50 |
23.58 |
26.65 |
Đến 8 ngày |
13.33 |
17.77 |
22.21 |
25.54 |
28.87 |
Đến 15 ngày |
17.28 |
23.04 |
28.80 |
33.12 |
37.44 |
Đến 24 ngày |
18.90 |
25.20 |
31.50 |
36.23 |
40.95 |
Đến 31 ngày |
23.22 |
30.96 |
38.70 |
44.51 |
50.31 |
Đến 45 ngày |
31.86 |
42.48 |
53.10 |
61.07 |
69.03 |
Đến 60 ngày |
41.58 |
55.44 |
69.30 |
79.70 |
90.09 |
Đến 90 ngày |
59.40 |
79.20 |
99.00 |
113.85 |
128.70 |
Đến 120 ngày |
77.22 |
102.96 |
128.70 |
148.01 |
167.31 |
Đến 150 ngày |
94.50 |
126.00 |
157.50 |
181.13 |
204.75 |
Đến 180 ngày |
112.86 |
150.48 |
188.10 |
216.32 |
244.53 |
Một năm |
238.02 |
317.36 |
396.70 |
456.22 |
515.71 |
Liên hệ tư vấn và mua bảo hiểm: 0966.831.332 – 04.8582.8588
2. Biểu phí gia đình (Chồng, vợ và /hoặc con dưới 18 tuổi)
Đơn vị: USD/EUR
Thời hạn bảo hiểm |
Hạng A2 |
Hạng A1 |
Hạng A |
Hạng B |
Hạng C |
Đến 3 ngày |
19.68 |
26.24 |
32.80 |
37.73 |
42.64 |
Đến 5 ngày |
24.60 |
32.80 |
41.00 |
47.16 |
53.30 |
Đến 8 ngày |
26.65 |
35.54 |
44.42 |
51.08 |
57.74 |
Đến 15 ngày |
34.56 |
46.08 |
57.60 |
66.24 |
74.88 |
Đến 24 ngày |
37.80 |
50.40 |
63.00 |
72.46 |
81.90 |
Đến 31 ngày |
46.44 |
61.92 |
77.40 |
89.02 |
100.62 |
Đến 45 ngày |
63.72 |
84.96 |
106.20 |
122.14 |
138.06 |
Đến 60 ngày |
83.16 |
110.88 |
138.60 |
159.40 |
180.18 |
Đến 90 ngày |
118.80 |
158.40 |
198.00 |
227.70 |
257.40 |
Đến 120 ngày |
154.44 |
205.92 |
257.40 |
296.02 |
334.62 |
Đến 150 ngày |
189.00 |
252.00 |
315.00 |
362.26 |
409.50 |
Đến 180 ngày |
225.72 |
300.96 |
376.20 |
432.64 |
489.06 |
Một năm |
476.04 |
634.72 |
793.40 |
912.44 |
1,031.42 |
Liên hệ tư vấn và mua bảo hiểm: 0966.831.332 – 04.8582.8588